Có 2 kết quả:
木板 mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ • 木版 mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slab
(2) board
(3) plank
(4) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
(2) board
(3) plank
(4) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plank
(2) board
(2) board
Bình luận 0