Có 2 kết quả:

木板 mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ木版 mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ

1/2

mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) slab
(2) board
(3) plank
(4) CL:張|张[zhang1],塊|块[kuai4]

mù bǎn ㄇㄨˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) plank
(2) board